Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thorn” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention, Hình Thái...
  • / ´mʌnilis /, tính từ, không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi,
  • / ´wʌn¸træk /, tính từ, chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận; một chiều, one-track mind, đầu óc thiển cận
  • / ´gʌvnə /, danh từ, (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế), Ông chủ,
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • / 'hevnli /, Tính từ: (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường, (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • viết tắt, tài khoản ngân hàng ( deposit account), Ủy viên công tố quận ( us district attorney), Danh từ: (thông tục) (như) dad,
"
  • / ¸ʌndis´tɔ:tid /, Tính từ: không bị vặn, không bị méo mó, không bị bóp méo, không bị xuyên tạc, Điện tử & viễn thông: không bị méo,
  • / ¸ʌndə´stændəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, Từ đồng nghĩa: adjective, understandable delays, những sự chậm trễ có thể hiểu được, comprehensible...
  • / ʌn´sku:ld /, Tính từ: không được học; dốt nát, tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm), không có kinh nghiệm, không có trường học (nông thôn), Từ...
  • / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, brainless , deficient , dense , doltish...
  • / ʌn´wountidnis /, danh từ, tính chất không thông thường, tính chất bất thường, tính chất không quen, tính hiếm,
  • / ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, atypic , atypical , novel , unconventional ,...
  • / ʌn´feizd /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng,
  • / ʌn´nætʃərəl /, Tính từ: quái dị, quái đản, trái với thiên nhiên, không tự nhiên, không bình thường, không thành thật, giả tạo, gượng ép, trái với cách ứng xử thông...
  • / ´ʃʌntə /, Danh từ: người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), Đầu tàu để chuyển đường, bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại), Giao thông & vận...
  • / ˈwɔtərˌfrʌnt, ˈwɒtər- /, Giao thông & vận tải: đường nước, Kỹ thuật chung: bến tàu, bờ, bờ sông, đất,
  • / ´ʃʌntiη /, Danh từ: (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc mạch sun, Giao thông & vận tải: dồn, dịch trên ga,...
  • / ʌn´blɔk /, Ngoại động từ: khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả, rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe), Hình Thái Từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top