Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn true” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / kə´mjunikətivnis /, danh từ, tính dễ truyền; tính hay lan truyền, tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện trò,
  • sự truyền động từ trục truyền chung, sự truyền động qua trục trung gian,
  • độ trễ do lan truyền, độ trễ qua cửa, độ trễ truyền, sự trễ lan truyền, trễ trong truyền, thời gian truyền (tín hiệu), trễ lan truyền, độ trễ truyền sóng (vô tuyến vũ trụ),
  • / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
"
  • kênh, đường dẫn, đường trục, đường truyền, đường truyền chính, đường truyền dẫn, data transmission path, đường truyền dữ liệu, transmission path delay, độ trễ đường truyền, transmission path delay,...
  • / ´ʌndə¸piniη /, Danh từ: (kiến trúc) đá trụ, tường chống, nền móng, trụ đỡ (ở chân tường), Xây dựng: đá trụ (tạm thời), sự gia cố móng,...
  • / ¸ʌnə´mju:ziη /, tính từ, không vui (truyện),
  • / ´ʌndə¸sekrətəri /, Danh từ: thứ trưởng; phó bí thư (người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu 'secretary'), thứ trưởng (công chức cao cấp phụ...
  • / trænz'mit /, Ngoại động từ ( transmitt): truyền, phát (một tín hiệu, chương trình..), cho phép truyền qua, là vật trung gian, truyền, chuyển giao (nhiệt, điện, tình cảm..),
  • kiến trúc mạng (truyền thông), cấu trúc mạng, kiến trúc mạng, digital network architecture (dna), cấu trúc mạng số, dna ( distributed network architecture ), cấu trúc mạng phân phối, lna ( local network architecture ),...
  • / ¸ʌndə´slʌη /, Tính từ: Được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô), Xây dựng: treo, Cơ - Điện...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • trục truyền, trục giữa, trục trung gian,
  • / ´ʌndə¸hænd /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded, không trung thực, không cởi mở; nham hiểm, bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường, bàn tay...
  • / ¸ʌndə´hʌη /, Tính từ: nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới), có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người), Cơ - Điện tử: (adj) treo ở dưới,...
  • / ə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự công bố; sự loan báo; lời rao, (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin, Điện: sự chỉ bảo, Kỹ...
  • trục truyền động chính, trục trung gian,
  • / ʌn´fi:zəbl /, Tính từ: không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể làm được, không tiện lợi, không thể tin được, không nghe xuôi tai (truyện, luận...
  • cầu dẫn động, trục đang quay, trục quay, trục chủ động, trục quay, trục truyền động, front live axle, cầu dẫn động trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top