Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn true” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´tju:itivnis /, danh từ, tính trực giác, khả năng trực giác, Từ đồng nghĩa: noun, insight , intuition , penetration , sixth sense
  • sự truyền động qua trục cam, sự truyền động bằng trục phân phối, truyền động lệch tâm,
  • trễ truyền, thời gian dẫn truyền trễ, transmission delay variation, biến thiên trễ truyền
  • / ¸ʌnə´naunst /, Tính từ: bất ngờ, không báo trước, không tri trước, không được thông báo, he arrived unannouced, ông ta đến bất ngờ không nói trước
  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
  • đặc trưng truyền, đặc tính truyền, đặc tuyến truyền đạt,
  • cáp đồng trục, dây đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục, cáp đồng trục, cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp...
  • độ trễ đường truyền, trễ đường truyền, trễ đường truyền dẫn,
  • trung tâm truyền thông, trung tâm truyền tin,
  • / træs'mɪʃn /, Danh từ: sự phát, sự truyền; sự chuyển giao, sự phát thanh, sự truyền hình; buổi phát, bộ truyền lực, hộp truyền động (trong xe có động cơ), sự truyền động,...
  • ổ quay ở đầu to, ổ trục ở đầu thanh truyền, ổ mút to, ổ ngõng ngoài to, ổ thanh nối, ổ thanh truyền, ổ đầu tiên, ổ trục quay ở đầu to (thanh truyền),
  • sự truyền trung tính, truyền trung tính,
  • / ,trænsen'dentl /, Tính từ: (triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu việt, Toán...
  • cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục,
  • truyền động bằng trục, sự truyền động bằng trục,
  • đường đồng trục, đường đồng tâm, cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục, rigid coaxial line,...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / trænz´mitə /, Danh từ: người truyền; vật truyền, sinh vật truyền (bệnh, thông tin..), máy phát (tín hiệu truyền thông), Ống nói (của máy điện thoại), bộ phát tín hiệu mạch,...
  • cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục,
  • cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top