Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn true” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mi:djəm /, Danh từ, số nhiều là .media: sự trung gian; sự môi giới, phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...), hoàn cảnh; môi trường, Danh...
  • trục truyền trung gian,
  • chốt khuỷu, cổ trục gá lắp đầu thanh truyền trên trục khuỷu,
  • / ʌn´ti:tʃəbl /, Tính từ: không thể truyền đạt được (về một vấn đề), không thể học hỏi được (người), không thể dạy dỗ được, không thể dạy bảo được, khó...
  • / ʌn´mi:niη /, Tính từ: không có mục đích, không có nghĩa, vô nghĩa, không có ý định, không chủ ý, không truyền cảm, không gợi cảm,
  • Quiz Game: Đuổi từ bắt nghĩa, game dịch thuật Đuổi từ bắt nghĩa mô phỏng dành riêng cho rung.vn, được tạo lập và tương tác trực tiếp bởi các thành viên trên box hỏi-Đáp....
  • / bʌn /, Danh từ: bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi), búi tóc nhỏ, Kinh tế: bao nhân nho, Từ...
  • / ´frʌntlis /, tính từ, không có mặt trước, (quân sự) không có mặt trận, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn, a frontless war, cuộc chiến tranh không có mặt trận (nghĩa bóng)
  • trục truyền chung trên trần,
  • trục truyền chung trên trần,
  • / ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống
  • / ʌn´drest /, Tính từ: Đã cởi bỏ quần áo, đã lột áo quần; ở trần ở truồng; mặc quần áo trong nhà, it's time the children got undressed, Đã đến giờ cởi quần áo cho trẻ...
  • / iks´pænsivnis /, danh từ, tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra, tính rộng rãi, tính bao quát, tính cởi...
  • sự truyền động qua trục khuỷu, hệ dẫn động tay quay con trượt,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • đoạn quảng cáo dành riêng trước (trên truyền hình),
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
  • / in,vaiərən'məntəlizm /, Danh từ: môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền trong sự phát triển văn hoá), Kinh tế: chủ nghĩa...
  • giá treo trục truyền chung,
  • môi trường truyền, phương tiện phát, môi trường truyền dẫn, phương tiện truyền dẫn, phương tiện truyền thông, khâu truyền lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top