Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give job to” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give something up as a bad job, từ chối không làm việc gì
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • / ´tæksiη /, tính từ, gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a taxing job, một công việc vất vả, demanding...
  • / ri´mju:nərətiv /, tính từ, Để thưởng, để trả công, để đền đáp, Được trả hậu, có lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, a highly remunerative job, một công việc được trả...
  • / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly , jovial , merry , mirthful
  • / ´wiərisəm /, Tính từ: làm cho cảm thấy mệt mỏi, làm cho cảm thấy chán ngắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a wearisome job, một công việc mệt nhọc,...
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • / 'leizi /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, uể oải, lờ đờ, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , asleep on the job , careless , comatose , dallying , dilatory...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
"
  • / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse,...
  • Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • cần trục tự hành, cần trục ô tô, máy trục tự hành, máy trục di động, xe cẩu, xe nhấc hàng, mobile crane with pile driver, máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô, boom and jib mobile crane, máy trục (di động) có...
  • câu lệnh điều khiển, lệnh điều khiển, rôto điều khiển, application control statement, câu lệnh điều khiển ứng dụng, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control statement (jcs), câu...
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top