Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Got to” Tìm theo Từ | Cụm từ (81.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
  • Tính từ: co vào bản thân mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • / ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved...
"
  • / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng nghĩa: verb, imperialism begets wars, chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh, afford...
  • vòng lượng gấp, chỗ ngoặt đột ngột, chỗ ngoặt gấp,
  • / ´lʌʃəs /, Tính từ: ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành, ngọt quá, lợ, (trái cây)mọng, luscious lips: đôi môi mọng, (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi, Kinh...
  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • / ri´lent /, Nội động từ: bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm, giảm bớt cường độ (về vận tốc, tốc độ), ngớt; dịu đi (về thời tiết...
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious , egocentric , egomaniacal , self-absorbed ,...
  • Tính từ: vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistical , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical...
  • Thành Ngữ:, to die off, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
  • gãy rời ra, Toán & tin: ngắt đột ngột, Kỹ thuật chung: ngắt, đậy nắp, làm gãy, làm nắp, làm vỡ, long ra, rời ra, Từ...
  • Phó từ: (nghĩa bóng) ngon ngọt, the mother was angry with her naughty boy , but she tries to speak to him coaxingly, bà mẹ giận thằng con hư của mình...
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • / pə:pən'dikjulə /, Tính từ: ( + to) vuông góc, trực giao, thẳng đứng; thẳng góc, dốc đứng (đá), (thuộc) lối kiến trúc gotic ở anh thế kỷ 14 - 15 (như) perpendicular, (đùa cợt)...
  • / staifl /, Ngoại động từ: làm ngột ngạt, làm khó thở, dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..), Đàn áp; kiềm chế, Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa)...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / ´gɔθik /, Tính từ: (thuộc) gô-tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, Danh từ: người gô-tích, tiếng gô-tích, lối kiến trúc gôtic (vòm...
  • van đóng chặt, vòi chặn, van chặn, van đóng, van ngắt, emergency stop cock, van ngắt cấp cứu, right-angle stop cock, van ngắt vuông góc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top