Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Got to” Tìm theo Từ | Cụm từ (81.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a shot at the goal, sút, đá(bóng)vào gôn, cú sút vào gôn
  • / twi:k /, Danh từ: cái véo, cái vặn, cái ngắt, Ngoại động từ: véo, vặn, ngắt, cải tiến, chỉnh sửa, thêm bớt, nghịch, Từ...
  • / ´pʌmis /, Danh từ: Đá bọt (như) pumiceỵstone, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt, Xây dựng:...
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • / ¸mʌligə´tɔ:ni /, Danh từ: xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup), mulligatawny paste, bột ca ri cay
  • / ´tʃæmfə /, Danh từ: mặt vạt cạnh (gỗ, đá), Đường xoi (cột), Ngoại động từ: vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột), Cơ...
  • / 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa bóng) gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng, Điện:...
  • số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói, lump-sum contract, hợp đồng trọn gói,...
  • / lɔ:d /, Danh từ: lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, ( số nhiều) (tôn giáo) tán ca, Ngoại động từ: tán dương, ca ngợi, khen ngợi,
  • / in'klu:d /, Ngoại động từ: bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả, Toán & tin: chứa trong, Xây dựng: gồm có, gộp vào,...
  • Tính từ: sự không có sự nghi ngờ, sự không tỏ ra có sự nghi ngờ, tình trạng không gây ra nghi ngờ; tình trạng không đáng ngờ, tình...
  • Thành Ngữ:, not to know enough to get out of the rain, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
  • bê-tông cốt gỗ,
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • / 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, Nội...
  • bột nhào bánh gatô,
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • / əb'zɔlv /, Ngoại động từ: tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, cởi gỡ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ´glɔ:rifai /, Ngoại động từ: tuyên dương, ca ngợi, tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top