Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Goulash ” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: noun, collection , combination , goulash...
  • / ræ´gu: /, Danh từ: món ragu, Từ đồng nghĩa: noun, goulash , hash , pot-au-feu , stew
  • / ´ougəriʃ /, tính từ, (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , diabolical , ghoulish , hellish...
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • số magoulis, số stanton,
  • số magoulis, số stanton,
  • / ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
  • / ´bouləs /, Danh từ: (y dược) tiêm bolus: tiêm nhanh 1 liều thuốc,
  • / ´bouləs /, Danh từ: bẫy (làm bằng dây thừng để bẫy các động vật),
  • Danh từ; số nhiều ligulae, ligulas: sán lưỡi (ký sinh cá và chim), Y học: lưỡi nhỏ,
  • / ´souləs /, Tính từ: (sân khấu); (đùa cợt) một mình, Kinh tế: đứng riêng lẻ một mình (trên trang quảng cáo), đứng riêng rẽ một mình (trên trang...
"
  • / ´gu:læʃ /, Danh từ: món ragu hung-ga-ri, Từ đồng nghĩa: noun, olio , stew
  • / ´gɔbəlin /, thảm goblanh ( pari),
  • / ´regjuləs /, Danh từ, số nhiều .reguli: antimon kim loại; kim loại chưa luyện, Xây dựng: hợp kim chống mòn, Cơ - Điện tử:...
  • / ´ɔ:gjuləs /, Tínht ừ: (từ cổ nghĩa cổ) kiêu hãnh; vênh váo,
  • / ´gouə¸hed /, Tính từ: dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, Danh từ: tín hiệu xuất phát, sự tiến bộ, sự tiến tới, sự cho phép, người...
  • lý thuyết glashow-weinberg-salam,
  • Tính từ: Danh từ: tiếng gô-lơ,
  • / ´gu:liʃ /, Tính từ: (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng, cực kỳ ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, cruel , demonic , devilish , diabolical , eerie , fiendish...
  • / gə'lɔʃ /, như galosh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top