Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hà” Tìm theo Từ | Cụm từ (160.899) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phân hạch nguyên tử, sự phân hạch tự phát, phân chia hạt nhân, sự phân hạch hạt nhân, (lý) sự phân chianhân, phân hạch, phân hạch, sự phân hạch, sự phân chia hạt nhân, sự phân rã hạt nhân,
"
  • khai thác than, việc khai thác than, sự khai thác than, việc khai mỏ than, Địa chất: sự khai thác than, sự khấu than,
  • bộ hãm hai phía, hãm hai bên, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, phanh má đôi,
  • Tính từ: hai thành phần, hai thành phần, hai thành phần [có hai thành phần], two component mixture, hỗn hợp hai thành phần, two-component wave...
  • thành phần cỡ hạt, thành phần hạt, thành phần hạt, Địa chất: thành phần hạt,
  • phản ứng nguyên tử, phản ứng hạt nhân, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân cảm ứng, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân nhân tạo, nuclear reaction channel, kênh phản ứng hạt nhân, secondary nuclear...
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • / im'pɔ:tə /, Danh từ: người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu, Xây dựng: hãng nhập hàng, Kỹ...
  • chất làm chậm, tác nhân làm chậm, chất phụ gia hãm, chất kìm hãm, chất hãm, chất làm chậm,
  • hạn ngạch nhập khẩu, côta nhập khẩu, hạn ngạch nhập khẩu, application for import quota, đơn xin hạn ngạch nhập khẩu, automatic import quota, hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system, chế...
  • môi hàn chồng, sự hàn phủ, hàn chồng mí, mối hàn phủ, mối hàn chồng, sự hàn chồng, mối hàn chồng, mối hàn chập, mối hàn phủ, mối hàn chồng, mối hàn chập,
  • thành phần chủ động, thành phần tích cực, thành phần công suất, thành phần hiệu dụng, thành phần tác dụng, linh kiện chủ động, linh kiện tích cực, thành phần hữu công, thành phần chủ động,
  • giới hạn chất hàng, dụng cụ đo sức tải, khổ xếp hàng, kích thước chất hàng, khổ chất hàng, Địa chất: khổ chất hàng, kích thước chất hàng,
  • hàng dỡ lên bờ, phẩm chất hàng đến, phẩm chất lên bờ, chất lượng xác định khi hàng dỡ lên bờ, landed quality term's, điều kiện phẩm chất hàng đến, landed quality terms, điều kiện phẩm chất hàng...
  • nhà thầu hợp lệ, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối với wb và adb, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu thuộc các nước là thành viên của...
  • chất thải không tương thích, một chất thải không thể hoà lẫn với chất thải hay hoá chất khác vì chúng có thể phản ứng lại tạo thành chất nguy hại.
  • chấp nhận một chào hàng, sự chấp nhận một giá chào, chấp nhận đơn chào hàng,
  • thắng tay khi đậu xe, hệ thống hãm dừng, phanh tay (đỗ xe), phanh (phanh tay), phanh đỗ xe, thắng đậu, thắng tay, thắng tay, bộ hãm bằng tay, bộ hãm khi đỗ xe, phanh bãi đậu, phanh dừng, phanh hãm, phanh hãm...
  • chấp nhận bảo lưu, chấp nhận bảo lưu (một hối phiếu), chấp nhận có bảo lưu, chấp nhận có điều kiện, chấp nhận có đủ tiêu chuẩn, nhận trả có điều kiện, chấp nhận bảo lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top