Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Một” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,gælvǝnǝkɔ:tǝri /, Danh từ: (y học) sự đốt điện, Y học: (sự) đốt đìện (một chiều).,
  • sự thay đổi đột ngột mặt cắt, thay đổi đột ngột mặt cắt, Địa chất: sự thay đổi đột ngột mặt cắt,
  • điểm sinh (một mặt),
  • Tính từ: (thông tục) nóng như thiêu như đốt, a boillingỵhot day, một ngày nóng như thiêu như đốt
  • tháo chốt chận (một bánh xe),
  • Danh từ: sự mệt mỏi sau một chuyến bay dài, Kinh tế: hiện tượng mệt phờ vì máy bay,
  • / ¸ri:kə´mitmənt /, danh từ, sự phạm lại, sự bỏ tù lại, sự tống giam lại, sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
"
  • Thành Ngữ:, to want out/out of something, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)
  • mối hàn chữ t một mặt nghiêng,
  • sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng),
  • tung một mặt hàng mới ra thị trường,
  • / gə´laiəθ /, Danh từ: người khổng lồ, cần trục khổng lồ ( (cũng) goliath crane), Từ đồng nghĩa: noun, behemoth , jumbo , leviathan , mammoth , monster ,...
  • / ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá, gạch), Toán &...
  • / 'terəs /, Danh từ: nền đất cao, chỗ đất đắp cao; bậc thang, tầng bậc (một đợt những bậc rộng, thấp để cho khán giả ngồi tại một sân thể thao), (kiến trúc) mái bằng,...
  • mối nối đối đầu có mặt vát một phía,
  • bán thí điểm (một sản phẩm mới...), bán thử
  • / ´simju¸leit /, Ngoại động từ: giả vờ, giả cách, Đóng vai, Đội lốt; bắt chước; dựa theo, mô phỏng, tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu,...
  • / raind /, Danh từ: vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc thịt xông khói), (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt, Ngoại...
  • sự bán ra một đợt phát hành (chứng khoán) mới,
  • / loukeitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...), định vị viên, thiết bị định vị dị vật, người định vị, bộ định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top