Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Một” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
  • đối tượng dữ liệu, automatic data object, đối tượng dữ liệu tự động, definition of a data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, rdo ( remote data object ), đối tượng dữ liệu từ xa (rdo), remote data object...
"
  • / ´kɔnsti¸tju:tə /, danh từ, người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới),
  • chất thấu quang (một chất liệu trong suốt như thủy tinh sản suất ra do thoái hóa trong một số mô),
  • Ngoại động từ: mở, làm cho thông (một cái ống), mở, tháo, tháo chèn, tháo nêm, mở, tháo,
  • dung môi được khử bằng clo, một dung môi hữu cơ chứa các nguyên tử clo (ví dụ như metylen clorua (ch2cl2) hay 1,1,1-triclometan (chcl3)). dung môi này được dùng trong các bình phun, sơn dùng cho đường cao tốc...
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than), phần (đất, than) trồi lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ri:´feis /, Ngoại động từ: Ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà..), Kỹ thuật chung: mài lại (đế van),
  • / ´wʌndai¸menʃənəl /, Tính từ: hời hợt, Xây dựng: một chiều, Cơ - Điện tử: (adj)một chiều , Kỹ...
  • / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
  • / ju:´ni:k /, Tính từ: Đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng), ( + to somebody/something) chỉ liên quan đến một người (một...
  • Danh từ: (y học) thủ thuật rạch mắt, rạch nhãn cầu, ophthalmotomy training, rèn luyện thủ thuật rạch mắt
  • nicotinamit, một loại sinh tố b,
  • Thành Ngữ:, to take the shine out of something, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
  • / ´æmi¸lɔid /, Tính từ: dạng tinh bột, Danh từ: thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột, Y học: dạng tinh bột (một...
  • Phó từ: một cách rõ ràng; một cách hiển nhiên, giản dị, đơn giản, mộc mạc, thẳng thắn, không quanh co, không úp mở, to dress plainly,...
  • giấy được tráng, giấy phủ, giấy tráng bóng, giấy in mỹ nghệ, giấy bọc, giấy tráng phấn, giấy trắng, single-coated paper, giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt)
  • / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn của...
  • / ¸ʌηkə´mitid /, Tính từ: không ràng buộc, không liên kết (một chính sách, một chiều hướng hoạt động...), không giao, không uỷ thác, không nhận lấy trách nhiệm; không tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top