Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Menage a trois” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.875) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
  • như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • / 'ti:n,eiʤə /, Danh từ: thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19), a club for teenagers, một câu lạc bộ cho thanh thiếu niên
  • sự quản lý khóa, global lock management, sự quản lý khóa toàn cục, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, area management centre (amc), trung tâm quản lý vùng, security management centre (smc), trung tâm quản lý an ninh
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, cug management center (cmc), trung tâm quản lý cug, traffic management center (tmc), trung tâm quản lý lưu lượng
  • sự quản lý hệ thống, quản lý hệ thống, quản lý theo hệ thống, object request broker system management, quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng, system management application part (smap), phần ứng dụng...
"
  • giao thức quản lý mạng đơn, simple network management protocol (snmp), giao thức quản lý mạng đơn giản, simple network management protocol version 2 (ietf) (snmpv2), giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),...
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
  • quản lí cấu hình, quản lý cấu hình, quản trị cấu hình, configuration management (cm), sự quản lý cấu hình, cm ( configurationmanagement ), sự quản trị cầu hình
  • phản ứng eisenmenger,
  • hệ thống thông tin quản trị, hệ thống thông tin quản lý, imis ( integratedmanagement information system ), hệ thống thông tin quản trị tích hợp, integrated management information system (imis), hệ thống thông tin quản...
  • arcstoragemanager,
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • quản lý bảo dưỡng, time ( maintenancemanagement ), thời gian (quản lý bảo dưỡng)
  • vùng chức năng, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống
  • môi trường quản lý, dme ( distributedmanagement environment ), môi trường quản lý phân tán
  • quản lý kho bạc, quản lý tiền mặt, cash management service, dịch vụ quản lý tiền mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top