Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Menage a trois” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.875) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn vị quản lý, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý trí nhớ, memory management unit (mmu), đơn vị quản lý bộ nhớ, mmu ( memorymanagement unit ), đơn vị quản...
  • Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence) thượng đế, trời, Ý trời, mệnh trời;...
  • công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế, open-end management company, công ty quản lý ngỏ
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • quản trị dữ liệu, quản lý dữ liệu, edm ( electronicdata management ), sự quản trị dữ liệu điện tử, integrated data management system (idms), hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp, advanced data management, quản...
  • Danh từ: hội ngoài trời; cuộc liên hoan ngoài trời,
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • sự quản lý chương trình, quản lý chương trình, program management information system (promis), hệ thống thông tin quản lý chương trình, program management team (pmt), đội quản lý chương trình
  • bơm nhiệt mặt trời (chạy bằng năng lượng mặt trời), bơm nhiệt (chạy bằng năng lượng) mặt trời,
  • Danh từ: ( the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ, Kỹ thuật chung: hệ mặt trời, active solar system, hệ mặt trời hoạt động
  • danh từ, ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, delusion , hallucination , mirage , phantasm , phantasma , will-o '-the-wisp
  • Tính từ & phó từ: lên trời, về phía bầu trời; hướng lên, to hit the ball skywards, đánh quả bóng vọt lên trời
  • khối logic, logical volume manager, bộ quản lý khối logic, logical volume manager, chương trình quản lý khối lôgic
  • dịch vụ tư vấn, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý
  • cháy ngoài trời, những đám cháy không kiểm soát được ở một bãi rác ngoài trời.
  • thông tin sản phẩm, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm
  • / ´sʌn¸spɔt /, Danh từ: vệt đen ở mặt trời, Điện tử & viễn thông: nhật ban trống quấn (bảng pin mặt trời), Điện...
  • quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống,...
  • bộ lưu trữ thực, bộ nhớ thực, lưu trữ thực, real storage management (rsm), sự quản lý bộ nhớ thực, rsm ( realstorage management ), sự quản lý bộ nhớ thực
  • chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top