Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Muster in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung: ngân hà, galactic center, tâm ngân hà, galactic cluster, chùm ngân hà, galactic cluster,...
  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • điểm không điện, electrical zero adjuster, bộ điều chỉnh điểm không điện
  • / ´blʌstəri /, tính từ, có gió dữ dội, a blustery night, một đêm có gió thổi dữ dội
  • Tính từ: (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la, Từ đồng nghĩa: adjective, bellowing , bigmouthed , big-voiced , blustering...
  • Idioms: to be all in a fluster, hoàn toàn bối rối
  • như bronco-buster,
  • / 'læklʌstə /, như lackluster,
  • đặc điểm dual cluster, đặc điểm liên cung kép,
"
  • / im´bærəst /, Tính từ: lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắc nợ, mang nợ, Từ đồng nghĩa: adjective, abashed , flustered...
  • Danh từ: người giám định và phân chia tổn thất giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm, người tính toán tổn thất, thẩm định viên tổn thất hàng hải, general average adjuster, người...
  • khối hàm, thanh chống dầm toàn hộ, khối hãm, thanh chống rầm phòng hộ, guốc hãm, guốc phanh, hàm thắng, brake block adjuster, thiết bị điều chỉnh guốc hãm, brake block clearance, khe hở guốc hãm, brake block...
  • / ´brægət /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer , boaster...
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • / kən'vouk /, Ngoại động từ: triệu tập, đòi đến, mời đến, Từ đồng nghĩa: verb, to convoke the national assembly, triệu tập quốc hội, call , cluster...
  • Idioms: to take a muster of the troops, duyệt binh
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • Thành Ngữ:, to bluster oneself into anger, nổi giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top