Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muster in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá) stigmasterol,
  • như master's degree,
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • Danh từ: pen - master, văn sĩ bậc thầy,
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • chìa khóa chủ, great-grand-master key, chìa khóa chủ tổng
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • / ´ʃipmən /, Danh từ: thuyền trưởng (như) shipmaster, (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ, Xây dựng: thuyền trưởng, Kỹ thuật chung:...
  • / mɑ:'estrou /, Danh từ: nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài, Từ đồng nghĩa: noun, bandleader , composer , conductor , master...
  • Thành Ngữ:, a good servant but a bad master, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
  • / si´mestə /, Danh từ: học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, the summer semester, học...
  • / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt...
  • tệp chính, tệp chủ, tệp gốc, tập tin gốc, tệp chính, tập tin chính, tệp tin chính, active master file, tập tin chính hoạt động, master file directory block, khối thư mục tập tin chính, master file item, mục tập...
  • điều khiển chính, cấu điều khiển chính, núm điều khiển chính, master control code (mcc), mã điều khiển chính, master control interrupt, ngắt điều khiển chính
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • nút chính, master node control, sự điều khiển nút chính
  • địa chỉ chính, master address space, vùng địa chỉ chính
  • tệp chương trình, tập tin chương trình, master program file, tập tin chương trình chính
  • , to be master in one's own house, tự định đoạt công việc của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top