Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nâu” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.183) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fɔksi /, Tính từ: như cáo; xảo quyệt, láu cá, có màu nâu đậm, có vết ố nâu (trang sách), bị nấm đốm nâu (cây), bị chua vì lên men (rượu...), Từ...
  • / stout /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa hè), Ngoại động từ: khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi,
  • / 'pælitnaif /, danh từ, dao trộn thuốc màu, dao trộn sơn dầu (của hoạ sĩ), dao để dàn và làm phẳng những chất mềm (trong nấu ăn),
  • / næη'ki:n /, Danh từ: vải trúc bâu nam kinh, ( số nhiều) quần trúc bâu nam kinh, màu vàng nhạt,
"
  • /tæn/, Danh từ: vỏ dà (để thuộc da), màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt, màu rám nắng (do phơi nắng), Tính từ: (thuộc) vỏ dà, như vỏ dà, có màu nâu...
  • / ´ventrikl /, Danh từ: (giải phẫu) tâm thất (một trong những khoang của tim có chức năng bơm máu vào các động mạch), (giải phẫu) não thất (bất cứ một trong những hốc nào...
  • / autʃ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang), Thán từ: Ối (bày tỏ sự đau đớn đột...
  • / ¸reti´nækjuləm /, Danh từ, số nhiều .retinacula: (động vật học) móc cánh; mấu móc, Y học: dây chằng vòng,
  • / ´faul¸ʌp /, danh từ, sự xáo trộn, sự rối ren, Từ đồng nghĩa: noun, mess , muddle , shambles , glitch , snafu , snag
  • / ´sɔrəl /, tính từ, có màu nâu hơi đỏ, danh từ, màu nâu hơi đỏ, con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng, hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorel, (thực vật học) cây chút chí chua, cây chua me đất, a sorrel coat,...
  • / ´retinə /, Danh từ, số nhiều retinas, .retinae: (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt), Y học: võng mạc, leopard retina, võng mạc đốm nhiều màu,...
  • / mæʃ /, Danh từ: cháo khoai tây, đậu nghiền nhừ, cám (nấu gia súc), nước ủ rượu, hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu...
  • / ´timpənəm /, Danh từ, số nhiều tympanums, .tympana: tai giữa, (giải phẫu) màng nhĩ, màng thính giác (côn trùng), Cơ khí & công trình: tai giữa,
  • / na:ld /, Tính từ: lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...), (chỗ) lồi, (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người), Từ đồng...
  • nâu vàng [màu nâu vàng], Tính từ: nâu vàng, Danh từ: (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới...
  • / graul /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, Động từ: gầm, gầm gừ, rền (thú vật,...
  • Danh từ: diều hâu lớn màu nâu (ở châu Âu và châu á),
  • / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu, the brown bầy chim đang bay, Ngoại động từ: nhuộm...
  • / swɔb /, Danh từ: giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu, (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan), Ngoại...
  • / dʌn /, Tính từ: nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, Danh từ: màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi nợ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top