Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not got” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.936) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • vòng lượng gấp, chỗ ngoặt đột ngột, chỗ ngoặt gấp,
  • cắt đột ngột, ngắt đột ngột,
  • Danh từ: sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột, bước nhảy lượng tử, a quantum leap forward in the fight against cancer, một bước đột phá trong cuộc đấu tranh chống ung thư (tìm...
"
  • / ə'brʌptli /, phó từ, bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, Địa chất: đột ngột, bất ngờ, Từ đồng nghĩa: adverb, suddenly
  • / 'θʌndəklæp /, Danh từ: tiếng sấm nổ, (nghĩa bóng) sự kiện khủng khiếp đột ngột, tin khủng khiếp đột ngột; tin sét đánh,
  • / ¸deli´tesns /, Danh từ: (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...), Y học: sự mất đột ngột triệu chứng, thời kỳ tiềm tàng của ngộ độc,...
  • / swi:tən /, Ngoại động từ: làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), (thông tục) làm cho (ai) trở nên vui vẻ...
  • / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...),...
  • / ´lʌʃəs /, Tính từ: ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành, ngọt quá, lợ, (trái cây)mọng, luscious lips: đôi môi mọng, (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi, Kinh...
  • ngoại ban đột ngột,
  • bệnh ngoại ban đột ngột,
  • sự thắt hẹp đột ngột, sự co đột ngột, sự nén đột ngột, sudden contraction of cross section, sự co đột ngột của tiết diện ngang
  • ngoại ban đột ngột,
  • ngoại ban đột ngột,
  • ngoại ban đột ngột,
  • ngoại ban đột ngột,
  • / ri´lent /, Nội động từ: bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm, giảm bớt cường độ (về vận tốc, tốc độ), ngớt; dịu đi (về thời tiết...
  • Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top