Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Settle down” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.100) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • bể lắng, primary settlement tank, bể lắng sơ bộ, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
  • / ri:´setl /, Nội động từ: tái định cư (nhất là người tị nạn), làm cho (một vùng, một nước..) lại có người đến sống, to resettle refugees in canada, tái định cư những...
  • Thành Ngữ:, when the dust has settled, khi sự hiểu lầm đã tan biến
"
  • / /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective, lived in , populated , peopled , settled , colonized , possessed , owned , rented , tenanted , developed...
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • Thành Ngữ:, in settlement ( of something ), để thanh toán (cho cái gì)
  • không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng đều, non-uniform memory access (numa), truy...
  • Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a non-violent way, mọi tranh chấp đều nên...
  • dòng tỏa tia, dòng chảy hướng tâm, luồng tỏa tia, dòng chảy tỏa tròn, luồng hướng tâm, radial flow tray, đĩa dòng tỏa tia, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • Thành Ngữ:, to grasp the nettle, nettle
  • / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma), colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild
  • Thành Ngữ:, to settle somebody's hash, settle
  • Thành Ngữ:, cannot settle to work, annot settle to anything
  • Idioms: to be on nettle, như ngồi phải gai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top