Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sharp s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.518) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ren trục vít, ren vít, ren trục vít, ren vít, british and sharpe worm thread, ren trục vít của hãng brown và sharpe
  • lưỡi sắc, sắc, sharp-edge tool, công cụ có lưỡi sắc, sharp-edge tool, dao lưỡi sắc
"
  • đường truyền thay thế, tuyến luân phiên, đường thay thế, lộ trình thay thế, đường vòng, phương án tuyến, self healing alternate route protection (sharp), bảo vệ đường thay thế tự phục hồi
  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
  • hãng sharp,
  • hãng sharp,
  • cỡ dây brown & sharpe,
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
  • hãng sharp,
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • ren trục vít của hãng brown và sharpe,
  • côn brown và sharpe,
  • / di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
  • Thành Ngữ:, sharp's the word !, nhanh lên! chóng lên!
  • Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội
  • Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top