Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sharp s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.518) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự thử va đập charpy,
  • như shard,
  • / dis´ha:mə¸naiz /, như disharmonise,
  • như ploughshare,
  • Thành Ngữ:, to share out, chia, phân chia, phân phối
  • như preference share,
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • cổ phiếu thường, primary earnings per (common) share, thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
  • cổ phần thông thường, cổ phiếu thường, preferred ordinary share, cổ phiếu thường ưu đãi
  • sự thử va đập charpy,
"
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • Thành Ngữ:, lion's share, phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
  • Thành Ngữ:, to want more than one's share, tranh, phần hơn
  • sự phân chia cổng, phân chia cổng, single port sharing, phân chia cổng đơn
  • như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
  • Thành Ngữ:, to go shares ( with somebody ) ( in something ), (thông tục) chia đều
  • / ´ʃai¸lɔk /, Danh từ: kẻ cho vay nặng lãi, Từ đồng nghĩa: noun, loan shark , usurer
  • có thu nhập cao, high income shares, cổ phiếu có thu nhập cao, high-income country, nước có thu nhập cao
  • đầu tư ròng, net investment income per share, thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu
  • Danh từ: rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi, Từ đồng nghĩa: noun, butt , fragment , scrap , shard , stub , crumb...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top