Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stalks” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pæstəlist /, như pastelist,
"
  • / ´pæstəlist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên vẽ phấn màu,
  • / ¸epi´stæksis /, Danh từ, số nhiều epistaxes: sự chảy máu cam, Y học: chảy máu cam,
  • / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc đàm phán đòi tăng lương, the round of talks
  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • / ´lʌstəlis /, Tính từ: không bóng, không sáng, xỉn, Xây dựng: mờ (kính mờ), Kỹ thuật chung: không bóng, không sáng,
  • / ´sistəlis /, tính từ, không có chị, không có em gái,
  • / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống thóc, cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt), (thông tục) số...
  • Danh từ, số nhiều epistases: (sinh học) tính át gen, tương tác gen, dominant epistasis, tính lấn át gen trội, recessive epistasis, tính lấn át...
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • trình cài đặt, chương trình cài đặt, installer ( installationprogram ), chương trình cài đặt
  • / ¸kristəlou´græfik /, Hóa học & vật liệu: tinh thể học, crystallographic slip, sự trượt tinh thể học
  • giao thức thông tin vùng (appletalk),
  • giao thức phát gói dữ liệu (appletalk),
  • / ´sta:lis /, tính từ, không có sao, a starless night, đêm không sao
  • / ´sta:¸spæηgld /, tính từ, lốm đốm sao, the star-spangled banner, cờ nước mỹ
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • / ´stailəs /, Danh từ số nhiều styli, styluses: bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ), kim máy hát, Cơ - Điện tử: đầu đo, đầu dò, mũi vạch...
  • giao diện chèn appletalk,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top