Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thống lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʌpəni´heipni /, tính từ, (thông tục) không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị, some twopenny-halfpenny little reporter, một phóng viên tép riu bất tài bất tướng nào đó
  • hệ (thống) cấp nước, hệ thống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized hot-water supply system, hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, circulation-type hot water supply system,...
  • hệ tuần hoàn khí, hệ tuần hoàn nước, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, hệ thống lưu thông, liquid coolant circulation system, hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng, open air circulation system, hệ (thống)...
  • hệ thống làm nguội, hệ thống giảm nhiệt, hệ thống giảm nhiệt độ, hệ thống làm lạnh, hệ thống làm mát, máy lạnh, air cooling system, hệ (thống) làm lạnh không khí, air cooling system, hệ thống làm...
  • hệ (thống) điều hòa không khí lắp trong tường,
  • hệ thống giao thông, urban public transport system, hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
"
  • Thành Ngữ:, nothing to make a song about, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
  • hệ thống lưu thông, hệ thống nước tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, air circulating system, hệ (thống) tuần hoàn gió, air circulating system, hệ thống tuần hoàn gió, liquid circulating system, hệ...
  • / ´hetərou¸dɔksi /, danh từ, tính chất không chính thống, tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống,
  • trạm (hệ thống) kết đông chân không, trạm kết đông chân không, hệ (thống) kết đông trong chân không,
  • / pə'petjuəl /, Tính từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, (thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên, suốt đời, chung thân, Toán...
  • rủi ro chung toàn bộ, rủi ro hệ thống, là rủi ro trên toàn hệ thống, rủi ro xuất phát từ một biến cố nhỏ gây nên hậu quả không mong muốn cho các bên liên quan, thậm chí cho toàn bộ hệ thống. rủi...
  • Thành Ngữ:, siphon somebody / something off, (thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp)
  • / 'triviəli /, Phó từ: tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người), (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật,...
  • hệ thống làm việc trong đó nhân viên ko có bàn làm việc riêng nhưng được phân bổ không gian làm việc theo nhu cầu của họ. hệ thống cho phép truy cập vào dịch vụ và cơ sở dữ liệu của hãng thông...
  • / ʌn´lʌvli /, Tính từ: không đẹp đẽ, không xinh, không đáng yêu, không dễ thương, không có duyên, không yêu kiều, (thông tục) không thú vị, không vui thú, không thích thú, (từ...
  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
  • Toán & tin: liên thông, arcwise connectted, liên thông đường, cyclic lly connectted, liên thông xilic, finitely connectted, liên thông hữu hạn, irreducibly connectted, liên thông không khả quy,...
  • máy kết đông trong chân không, hệ (thống) kết đông trong chân không,
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top