Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toán” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.905) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (toán học) số hoàn toàn, số hoàn toàn, số hoàn chỉnh,
  • cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm hụt cán cân thanh toán, equilibrium of balance of payments, sự quân bình cán cân thanh toán...
  • sự thanh toán, tài khoản thanh toán,
  • sự trưởng thành hoàn toàn, độ chín hoàn toàn,
  • giao dịch chưa hoàn thành, giao dịch không hoàn toàn, việc kế toán chưa hoàn thành,
  • trương mục chưa thanh toán, trương mục, tài khoản chưa thanh toán,
  • / ə'kaunt /, Danh từ: sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả...
  • / in'taiə /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất, Danh từ:...
  • / ¸aut´rait /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, dứt khoát, thẳng thừng, triệt để, rõ ràng; không thể nhằm lẫn, Phó từ: hoàn toàn, tất cả, toàn bộ,...
"
  • / sə:d /, Tính từ: (toán học) vô tỷ, vô thanh (âm), Danh từ: (toán học) số vô tỷ, Âm vô thanh, Toán & tin: vô lý //...
  • / ´pʌlvə¸raiz /, tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước; trở thành bột, trở thành bụi, (thông tục) đập tan, đánh bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn (ai, cái gì), Ngoại động...
  • suất thu nhập đến hạn (thanh toán), suất thu nhập đến hạn thanh toán, tiền lãi toàn kỳ, suất thu nhập đến hạn,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • / 'θʌrəli /, Phó từ (như) .throughly: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt, cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo, hoàn toàn; trọn vẹn, Từ...
  • thanh toán, giải quyết một tai nạn, thanh toán một khoản bồi thường,
  • / ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin: trung đoạn, Xây dựng: đường trung đoạn, apothem...
  • Toán & tin: tính giao hoán , tính khả toán, tính giao hoán,
  • / kwɔ'drætik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông, (toán học) bậc hai, toàn phương, Danh từ: (toán học) phương trình bậc hai, Toán...
  • / ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế: thuộc về triển hạn thanh toán, triển hạn thanh toán, moratory interest, tiền lời...
  • / ´houli /, Phó từ: toàn bộ, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i don't wholly agree, tôi không hoàn toàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top