Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wise one up” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống tuyến tính, hệ tuyến tính, hệ tuyến tính, linear system analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, piecewise-linear system, hệ thống tuyến tính piecewise
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
"
  • như slantwise,
  • / ´nou¸weiz /, như nowise,
  • / ´nou¸wei /, như nowise,
  • hệ thống tuyến tính piecewise,
  • / ¸indʒu´diʃəs /, Tính từ: thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, Từ đồng nghĩa: adjective, foolish , impulsive , rash , unwise , indiscreet , ill-advised...
  • / ´sla:nt¸waiz /, Phó từ: nghiêng, xiên, lệch, a picture hanging slantwise, một bức tranh treo lệch
  • / ¸seskwisen´teniəl /, Tính từ: (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm, Danh từ: lẽ kỷ niệm một trăm năm mươi năm,
  • / ´wind¸stɔ:m /, Danh từ: bão, Xây dựng: gió bão, Từ đồng nghĩa: noun, cyclone , gale , hurricane , squall , tornado , twister ,...
  • từng bit, bit-wise comparison, so sánh từng bit, bit-wise complement, sự bổ sung từng bit
  • Toán & tin: liên thông, arcwise connectted, liên thông đường, cyclic lly connectted, liên thông xilic, finitely connectted, liên thông hữu hạn, irreducibly connectted, liên thông không khả quy,...
  • hàm liên tục, hàm liên tục, hàm số liên tục, hàm liên tục, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảng, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • / ´witi¸sizəm /, Danh từ: nhận xét dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, gag , jape , jest , quip , bon mot , gibe , joke , mot , pun , remark , sally , wisecrack
  • liên tục từng mảnh, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise rotation (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ
  • / ´sʌm¸waiz /, phó từ, in somewise bằng một cách nào đó,
  • hàm chính quy, piecewise regular function, hàm chính quy từng mảnh
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít hiểu nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top