Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wise one up” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như pupilise,
  • như pupillise,
  • Thành Ngữ:, to twist sb round one's little finger, bắt ai phải theo ý mình
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • như pupilise,
  • / ´dʒepə¸daiz /, ngoại động từ, gây nguy hiểm, hủy hoại, liều, to jeopardise one's life, liều mạng
  • / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, amerce , castigate , chasten , chastise...
  • Thành Ngữ:, to twist somebody round one's little finger, (thông tục) bắt ai chiều hết ý; dắt mũi
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • / ,ɔkju'peiʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, occupational disease, bệnh nghề nghiệp, occupational hazard, nguy cơ nghề nghiệp,...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • Động từ: quá khứ của uprise,
  • kênh điện thoại, active telephone channel, đường kênh điện thoại hoạt, active telephone channel, đường kênh điện thoại năng động, one-way telephone channel, đường kênh điện thoại một chiều, separate telephone...
  • Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny wise and pound foolish, khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí,...
  • Thành Ngữ:, to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
  • Idioms: to be practised upon, bị bịp, bị gạt
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • Thành Ngữ:, to promise oneself something, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top