Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chùn bước” Tìm theo Từ (13.576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.576 Kết quả)

  • pterygoid muscle medial
  • impervious diaphragm
  • floating breakwater
  • apron flashing, giải thích vn : tấm chắn nước dọc theo đường nối giữa cạnh giữa của mặt đứng ( đặc biệt là ống thoát khói ) và phần mái [[dốc.]]giải thích en : flashing along the joint between the lower...
  • gate valve, hydraulic seal, water seal
  • pterygomandibular
  • pterygoid muscle lateral
  • raking flashing, giải thích vn : một tấm ngăn nước được sử dụng trên thành của ống khói nhô lên trên một mái [[dốc.]]giải thích en : a flashing used on the side walls of a chimney projecting from an inclined roof.
  • xem chụt
  • valve spring retainer lock
  • valve spring retainer
  • valve spring retainer
  • Tính từ: brimming over, overflowing, teeming, một bầu nhiệt huyết chan chan, a heart overflowing with enthusiasm
  • even-even
  • pterygo spinalilgament
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top