Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chùn bước” Tìm theo Từ (13.576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.576 Kết quả)

  • Thông dụng: Tính từ: (nói về quần áo) short and closefitting, áo chẽn, a short and closefitting jacket
  • connate water, fossil ground, fossil water
  • watertight bulkhead, bulkhead
  • waterproof canopy
  • poach, parboil, poach, precook, scald
  • pterygoid notch
  • liquid seal
  • watering screen
  • water gate, watertight door
  • drop pan, splash shield
  • reversible pitch propeller
  • water vapor barrier, water vapour barrier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top