Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp xúc gián tiếp” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • Entrer en contact ; prendre contact ; toucher. Tiếp xúc với ai prendre contact avec quelqu\'un ; Ông ta đã tiếp xúc được với ông bộ trưởng il a pu toucher le ministre cuộc tiếp xúc (toán học) tangent. Vòng tròn tiếp xúc ��cercles tangents.
  • Indirect; médiat; oblique
  • Contigu ; adjacent. Hai miền tiếp giáp nhau deux régions contigues Đất tiếp giáp terres adjacentes.
  • Mục lục 1 Se succéder ; succéder. 2 Rejoindre. 3 Recevoir. 4 Apporter. 5 Suivre. 6 (nông nghiệp) greffer. Se succéder ; succéder. Nhà nọ tiếp nhà kia des maisons qui se succèdent Niềm vui tiếp nỗi buồn la joie succède à la tristesse. Rejoindre. Phố tôi tiếp vào phố anh tại chỗ này ma rue rejoint la vôtre à cet endroit. Recevoir. Tiếp thư recevoir une lettre Tiếp bạn recevoir un ami. Apporter. Tiếp một tay apporter un coup de main. Suivre. Còn tiếp à suivre. (nông nghiệp) greffer. Tiếp cây greffer un arbre.
  • (động vật học) arthropodes.
  • Recevoir. Thù tiếp khách khứa recevoir des visiteurs.
  • Contresigner chữ tiếp kí contresignataire Người tiếp kí ��contresignataire.
  • Prendre en charge la gestion (d\'une localité, d\'une usine... qui étaient entre les mains d\'une administration déchue).
  • Accueillir ; recevoir. Tiếp rước khách quý recevoir des hôtes de marque.
  • Marketing.
"
  • Continuer ; poursuivre. Tiếp tục công việc poursuivre un travail ; continuer ses travaux Tiếp tục đi poursuivre sa marche. Reprendre. Tiếp tục một công việc reprendre un travail.
  • Hôtesse Tiếp viên hàng không hôtesse de l\'air
  • Direct; immédiat. Bổ ngữ trực tiếp (ngôn ngữ học) complément direct; Hệ quả trực tiếp conséquences directes; Nguyên nhân trực tiếp cause immédiate.
  • (toán học) exinscrit Vòng tròn bàng tiếp cercle exinscrit
  • Transitionnel chế độ chuyển tiếp régime transitionnel sự chuyển tiếp transition thời kì chuyển tiếp ��époque de transition
  • (toán học) bitangent.
  • Recevoir et s\'entretenir avec (quelqu\'un) ; (thân mật) prendre bouche avec (quelqu\'un).
  • Recevoir et servir de guide. Tiếp dẫn khách recevoir des invités et leur servir de guide.
  • Retransmettre (une émission de radiodiffusion, de télévision...) Đài tiếp phát relais Máy tiếp phát réémetteur
  • Approvisionner (un internat, une caserne...). Approvisionneur.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top