Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp xúc gián tiếp” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • Avoir le sang chaud
  • Se manifester; appara†tre Anh hoa phát tiết ra ngoài toute la beauté de l\'âme se manifeste à l\'extérieur
  • (thông tục) như sặc máu
  • Coagulum de sang frais d animal additionné de fressure cuite hachée menu.
  • (thực vật học) cissampelos.
  • Réduire (par économie). Tiết giảm chi tiêu réduire les dépenses (par économie).
  • (từ cũ, nghĩa cũ) fidélité et dévouement envers le mari (suivant la morale féodale).
  • (sân khấu) numéro. Tiết mục múa numéro de danse.
  • (sinh vật học, sinh lý học) sécrétion ; secreta.
  • Như nuối tiếc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) usurper le pouvoir.
  • Progresser graduellement ; avancer progressivement.
  • (y học) hypersécrétion.
  • (động vật học) crustacé
  • (kiểu cách, ít dùng) annoncer la victoire
  • Violer (une femme)
  • Évoluer
  • (từ cũ, nghĩa cũ) affinité originelle (transmise des existences antérieures, selon le bouddhisme)
  • (cơ khí, cơ học) propulseur
  • (thực vật học) tragopogon; salsifis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top