Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp xúc gián tiếp” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • Assurer le relais d\'une émission. Tiếp vận qua vệ tinh nhân tạo assurer le relais d\'une émission par l\'intermédiaire d\'un satellite artificiel đoàn xe tiếp vận convoi de transbordement.
  • Accueillir ; recevoir. Tiếp đón vồn vã recevoir (quelqu\'un) avec empressement.
  • (toán học) inscrit, (sinh vật học, sinh lý học) endocrine, góc nội tiếp, angle inscrit, tuyến nội tiết, glande endocrine
  • Se suivre Những thế hệ kế tiếp nhau des générations qui se suivent
  • (cũng viết nghinh tiếp) recevoir solennellement (quelqu\'un)
  • Succéder; suivre; se succéder; se suivre Thắng trận nối tiếp nhau les victoires se succèdent
  • Livrer combat.
  • Contigu. Hai vườn tiếp cận deux jardins contigus. Faire une approche ; s\'approcher. Tiếp cận mục tiêu s\'approcher de l\'objectif.
  • Continuer. Trận đấu bóng còn tiếp diễn le match de football continue.
  • (y học) faire un abouchement.
  • Ravitailler (une usine...) en matériaux.
  • Bên tiếp ngôn ( ngôn ngữ học)auditeur.
  • Suivant. Chương tiếp sau le chapitre suivant. (luật học, pháp lý) subséquent. Hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng degré subséquent de parenté.
  • Agir de connivence avec ; prêter la main à. Tiếp tay cho bọn xâm lược agir de connivence avec les agresseurs.
  • Ravitailler ; approvisionner Người tiếp tế ravitailleur Approvisionneur Sự tiếp tế ravitailleur ; approvisionnement.
  • (toán học) sous-tangente.
  • Envoyer du renfort (à une armée...) quân tiếp ứng troupes de renfort.
  • Mục lục 1 Carte de visite. 2 Carte ; billet. 3 (từ cũ, nghĩa cũ) modèle de calligraphie. 4 (từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang Carte de visite. Carte ; billet. Thiếp mời carte d\'invitation ; Thiếp báo tin billet de faire-part ; Thiếp chuyển tiền mandat-carte. (từ cũ, nghĩa cũ) modèle de calligraphie. (từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang năm thê bảy thiếp tomber en léthargie. Thiếp đi vì mệt quá ��être très fatigué et tomber en léthargie thiêm thiếp thếp thếp Thiếp vàng ��dorer ; Thiếp bạc ��argenter.
  • (thực vật học) (cũng nói rau diếp) laitue
  • Consécutif; successif; (y học) subintrant Trong ba ngày liên tiếp pendant trois jours consécutifs Sốt liên tiếp fièvres subintrantes Thất bại liên tiếp échecs successifs lối liên tiếp mode subjontif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top