Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Á thần” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.661) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (hóa học) subir une sublimation chất thăng hoa sublime ; Làm thăng hoa ��sublimer ; Sự thăng hoa ��sublimation.
"
  • (particule finale pour accentuer une idée) hein!, bắc thang lên hỏi ông trời nhẻ trần tế xương, montons sur une échelle pour interpeler le ciel hein!
  • Évacuer. Sơ tán dân khỏi một thành phố bị bắn phá évacuer la population d\'une ville bombardée.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) défaut courant ; vice habituel. Thông bệnh của một số thanh niên défaut courant chez un certain nombre de jeunes gens.
  • Transmettre; communiquer; propager; se propager. Truyền bệnh transmettre (communiquer) une maladie; Truyền mệnh lệnh transmettre des ordres; Truyền gia tài transmettre (léguer) un héritage; Tốc độ truyền âm thanh vitesse à laquelle le son se propage. Diffuser; colporter. Tin được truyền tại chỗ informations diffusées en direct;
  • Préjugé ; parti pris ; prévention. Xét đoán không thành kiến juger sans prévention Có thành kiến với ai avoir des préjugés contre quelque\'un Thành kiến chủng tộc préjugé de race. (khẩu ngữ) avoir des préjugés. Không nên thành kiến với người phạm khuyết điểm il ne faut pas avoir de préjugés contre les fautifs.
  • collier de perles, bóng bội hoàn lấp ló trăng thanh nguyễn gia thiều, l'éclat du collier de perles s'entrevoit au clair de la lune
  • Disproportionné Sức mạnh chênh lệch nhau forces qui sont disproportionnées Différent Giá chênh lệch giữa hai thành phố entre les deux villes , le prix des marchandises est différent sự chênh lệch disproportion ; écart ; décalage
  • Exécuter une danse rythmique; danser Gambader de joie Nghe tin thắng trận mọi người nhảy múa à la nouvelle de la victoire tout le monde gambade de joie
  • Décidé; résolu; déterminé. Con người quả quyết un homme résolu; Vẻ quả quyết air décidé. Ferme; tranchant. Giọng quả quyết ton ferme; voix tranchante. Affirmer. Tôi quả quyết là đã nói sự thật j\'affirme que j\'ai dit la vérité.
  • ruse; moyen; truc; stratagème, chước quỷ mưu thần, manoeuvre diabolique, con người ấy có nhiều chước lắm  !, excuser, không tiễn chân ông được , xin ông chước cho, ��vous voulez bien m'excuser de ne pouvoir...
  • (particule finale pour accentuer une idée) hein!, bắc thang lên hỏi ông trời nhẻ trần tế xương, montons sur une échelle pour interpeler le ciel hein!
  • La foudre tombe. Frappé par la foudre trời đánh thánh vật maudit soit...!; Trời đánh tránh bữa ăn ��même les châtiments célestes vous épargnent pendant le repas.
  • frapper vivement, (thông tục) battre, choảng búa vào thanh sắt, se servir d'un marteau pour frapper vivement une barre de fer, họ choảng nhau, ils se battent
  • Travail Travailler Travailleur Lao động tiên tiến travailleur modèle liệu pháp lao động (y học) ergothérapie lao động thặng dư surtravail người lao động travailleur người lao động chân tay ��travailleur manuel người lao động trí óc ��travailleur intellectuel
  • Révoquer; destituer; relever de ses fonctions; (thân mật) limoger; casser Cách chức một viên chức tham ô révoquer un fonctionnaire cupide Cách chức một kẻ bất tài limoger un incapable Cách chức một trưởng phòng casser un chef de bureau
  • Carte à jouer (nghĩa bóng) instrument ; âme damnée Tên vua ấy đã trở thành con bài của ngoại bang ce roi est devenu un instrument des puissances étrangères
  • Nerfs bệnh thần kinh neuropathie ; névropathie ; Bệnh học thần kinh ��neuropathologie ; Dây thần kinh ��nerf ; Đau dây thần kinh ��névralgie ; Độc tố thần kinh ��neurotoxine ; Hệ thần kinh ��système nerveux ; Kích tố thần kinh ��neurostimuline ; Liệt thần kinh ��neuroplégique ; Loạn thần kinh ��névrose ; Nhuyễn thần kinh ��neuromalacie ; Suy nhược thần kinh ��neurasthénie ; Tế bào thần kinh ��neurone ; Thớ thần kinh ��neurofibrille ; Thủ thuật nối dây thần kinh ��neurorraphie ; Thuốc bổ thần kinh ��médicament nervin ; Thuyết thần kinh chủ đạo )��nervisme ; U hạch thần kinh ��neurogliome ; U thần kinh ��névrome ; U xơ thần kinh ��neurofibrome ; Viêm dây thần kinh ��névrite.
  • (toán học) vicésimal Hệ đếm nhị thập phân numération vicésimale
  • (toán học) périmètre Chu vi hình tam giác périmètre d\' un triangle Pourtour; périphérie Chu vi cái sân pourtour de la cour Chu vi thành phố périphérie de la ville
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top