Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nỡm” Tìm theo Từ (608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (608 Kết quả)

  • おさけをあじわう - [お酒を味わう]
  • はんねん - [半年], はんとし - [半年], はんき - [半期], はんかねん - [半か年] - [bÁn niÊn]
  • にゅうとう - [乳頭] - [nhŨ ĐẦu], ちくび - [乳首] - [nhŨ thỦ], おっぱい, nhìn đứa bé kìa! nó cứ mút núm vú chùn chụt không chịu nhả ra: この子を見てよ!おっぱいに吸い付いて離れないのよ
  • ノブ
"
  • ねんないに - [年内に], ねんない - [年内] - [niÊn nỘi], công việc này phải giải quyết trong năm: この仕事は年内にか片付けたい, lúc đầu chúng tôi muốn cưới trong năm nhưng đành đợi đến sang...
  • ねんぶり - [年ぶり] - [niÊn]
  • みまもる - [見守る], せわする - [世話する], しゅさい - [主宰する], かいほう - [介抱する], あずかる - [預かる], かいほう - [介抱], suzuki đang xỉn đấy, anh trông nó được không.: 鈴木のやつ、だいぶ酔っ払ってるぜ,介抱してやれよ。,...
  • ひゃくねん - [百年] - [bÁch niÊn], かいろうどうけつ - [偕老同穴] - [giai lÃo ĐỒng huyỆt], kết tình trăm năm: 偕老同穴の連れ合い
  • ねんねん - [年々] - [niÊn], dân số tăng từng năm: 人口が年々増える
  • なんぽう - [南方]
  • なんとう - [南東] - [nam ĐÔng], とうなん - [東南] - [ĐÔng nam], gió Đông nam đã mang không khí ấm áp và những cơn mưa đến: 南東からの風が暖かい天候と雨を運んできた
  • としこし - [年越し] - [niÊn viỆt], としくれる - [年暮れる] - [niÊn mỘ], quen biết ai đó trong ~ năm.: (人)とは_年越しの付き合いである, tiễn năm cũ và chào đón năm mới: 年越しする
  • あくりょく - [握力]
  • せんねん - [千年], ちよ - [千世] - [thiÊn thẾ]
  • なんかい - [南海] - [nam hẢi], phần bồi đắp thêm của biển nam hải: 南海付加体, bờ biển nam hải: 南海岸
  • なんしん - [南進] - [nam tiẾn]
  • ユーゴスラビヤ
  • つっこむ - [突っ込む]
  • すてる - [捨てる], Đó chỉ là một kẻ ném tiền.: それは金を捨てるようなものだ
  • ごだいしゅう - [五大州]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top