Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accroach” Tìm theo Từ (137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (137 Kết quả)

  • / ə´proutʃ /, Danh từ: sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, Đường đi đến, lối vào, ( số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch;...
  • / in´kroutʃ /, Nội động từ: ( + on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...), hình thái từ: Kỹ thuật chung: lấn,...
  • / ə'brout∫ /, tính từ, (nói về thùng rượu) bị giùi lỗ; bị chọc thủng, to set a cask abroach, giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
  • phương pháp gần đúng,
  • đất đắp đường đầu cầu,
"
  • tốc độ hạ cánh, vận tốc hạ cánh, tốc độ tới, gần, tốc độ dòng đến (thuỷ lực),
  • cầu cạn dẫn vào, cầu dẫn,
  • phương pháp tiếp cận kinh tế,
  • phương pháp nhóm,
  • phép xấp xỉ xác suất,
  • phép xấp xỉ theo tia,
  • phương pháp biến phân,
  • sự tiếp cận đường phân nước, một cơ cấu hợp tác cùng quản lý môi trường. cơ cấu này tập trung vào nỗ lực cá nhân và cộng đồng để giải quyết vấn đề ưu tiên nhất ở các khu vực địa...
  • cự ly tiếp vận,
  • cầu dẫn, đường dẫn vào,
  • nền đất dẫn vào, nền đắp đầu cầu, đường đắp dẫn lên cầu,
  • lan can của đường đầu cầu,
  • nhịp dẫn, nhịp dẫn vào cầu, cầu dẫn, nhịp bờ, nhịp gần bờ,
  • sự chuẩn bị hạ cánh tự động,
  • quan điểm sinh thái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top