Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Act-alike” Tìm theo Từ (2.006) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.006 Kết quả)

  • Tính từ: như mèo,
  • / ə´laik /, Tính từ: giống nhau, tương tự, Phó từ: giống nhau, như nhau, đều nhau, Thành ngữ: Kỹ...
"
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • / ə'laiv /, Tính từ: sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt...
  • Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó, Nghĩa chuyên ngành: mô phỏng, Từ...
  • đời sống nhân tạo,
  • / ə'lain /, như align,
  • / ə´lait /, Xây dựng: alit mạ nhôm, alit thấm nhôm, Kỹ thuật chung: trích,
  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • Thành Ngữ:, like cures like, lấy độc trị độc
  • có cùng kích thước,
  • hành vi hành chánh,
  • đạo luật clayton (1914),
  • đạo luật hợp nhất,
  • hành vi ác ý,
  • hành vi pháp luật,
  • đạo luật xây dựng, chứng thư xây dựng,
  • dự luật ngân sách,
  • giao dịch, hành vi thương mại,
  • luật về nhà máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top