Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Amincie” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • aminaza,
  • / ´æmis /, danh từ, (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ), mũ trùm đầu,
  • / ə´mi:n /, Danh từ: (hoá học) amin, Địa chất: amin,
  • / mins /, Danh từ: thịt băm, thịt thái nhỏ, Ngoại động từ: băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, Nội động từ: Đi đứng õng ẹo,...
  • / ´mins¸pai /, danh từ, bánh patê dùng trong dịp lễ giáng sinh,
  • amin bậc hai,
  • amin xycloaliphatic,
  • nitroamin, nitramin,
  • nhựa amino-anđehit,
"
  • phương pháp hấp thụ amin, quá trình hấp thụ amin,
  • có chất ức chế mono-amin oxydaza,
  • sự xử lý khí bằng gliconamin,
  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top