Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Appetent” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ´æpitənsi /, như appetence, Từ đồng nghĩa: noun, appetence , appetite , craving , hunger , itch , longing , lust , thirst , wish , yearning , yen
  • / ´æpitəns /, Danh từ: lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát, appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, to have an...
"
  • / ə'pærənt /, Tính từ: rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến, Toán...
  • anbeđo biểu kiến,
  • viền biểu kiến,
  • đĩa biểu kiện,
  • đứt ngang biểu kiến, Địa chất: đứt ngang biểu kiến,
  • quán tính biểu kiến,
  • khối lượng bề ngoài, khối lượng biểu kiến,
  • biến biểu kiến,
  • tốc độ biểu kiến, vận tốc biểu kiến, tốc độ biểu kiến, tốc độ biểu kiến, vận tốc biểu kiến,
  • trọng lượng cả bì,
  • tỷ trọng biểu kiến, mật độ biểu kiến,
  • độ tăng tích biểu kiến,
  • trọng lực biểu hiện,
  • chuyển động biểu kiến, chuyển động biểu kiến,
  • công suất biểu kiến, năng suất biểu kiến,
  • độ trượt biểu kiến,
  • ứng suất biểu kiến, ứng suất qui ước, ứng suất quy ước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top