Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Attacher” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , mugger , raider , traducer , assailer
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
"
  • / [ə'tæt∫t] /, Tính từ: gắn bó, Đính kèm, Toán & tin: được buộc chặt, Kỹ thuật chung: cố định, kẹp...
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • , jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống cho chính mình.
  • văn bản đính kèm,
  • gian gara,
  • tùy viên thương mại,
  • bổ trụ, cột ăn sâu vào tường, cột ba nhánh, cột lẫn, cột nửa,
  • sự xử lý gắn kèm, sự xử lý nối kết,
  • chạm dính,
  • gắn liền với,
  • danh từ ngoại tùy viên,
  • / 'ti:t∫ə /, Danh từ: giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học), Xây dựng: thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • thông báo kết nối, thông điệp gắn kèm,
  • danh từ cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
  • kèm theo đôi,
  • được gắn cục bộ, được gắn theo vùng,
  • văn bản đính kèm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top