Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Awed” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / dʒɔː /, Tính từ: hàm, square - jawed, quai hàm vuông
  • / ɔ:nd /,
"
  • / ə'bed /, Phó từ: Ở trên giường, to lie abed, nằm ở trên giường
  • / ´eidʒid /, Tính từ: có tuổi là, cao tuổi, lớn tuổi, Danh từ: người già, người lớn tuổi, Y học: lão hóa, Điện:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • / ɔ: /, Danh từ: sự kính nể, kính phục, Ngoại động từ: làm kính nể, làm kính phục, Từ đồng nghĩa: noun, verb,
  • / wed /, Ngoại động từ: gả chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, Nội động từ: lấy nhau, cưới nhau, kết...
  • sự thất ước lưu cửa, sai hẹn kéo dài,
  • vòm gạch thô, vòm gạch thô,
  • (adj) hai vấu, hai mỏ hàm, hai vấu, hai mỏ hàn, Tính từ: hai vấu; hai mỏ hàn,
  • hương vị tạo thành sau khi tàng trữ,
  • giăm bông đã tàng trữ,
  • độ bền sau lão hóa,
  • được cưa tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top