Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blood-soaked” Tìm theo Từ (1.773) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.773 Kết quả)

  • Tính từ: xoắn như rắn (tóc),
  • Tính từ: hoàn toàn ướt; ướt đẫm, you're soaked!, cậu bị ướt như chuột lột!, ( + in) đầy cái gì; ngấm cái gì, Từ...
  • / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự,...
  • / ´soukə /, Danh từ: người say be bét, người chè chén lu bù, cơn mưa to, cơn mưa như trút nước, ( số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế), Hóa...
  • tẩm dầu,
  • phụ cấp xã hội,
  • bão hòa nước, no nước,
  • tẩm nước [được tẩm nước],
  • Danh từ: huyết áp, Y học: huyết áp,
  • rẽ tắt dòng máu, sun máu,
"
  • kính phết máu,
  • đốm huyết (trứng hỏng),
  • Danh từ: sự thử máu, Y học: thử nghiệm máu,
  • thể tích máu,
  • / ´blʌd¸hɔ:s /, danh từ, ngựa thuần chủng,
  • thanh thải urê , hệ số thanh thải urê,
  • sản phẩm từ máu, bất kỳ sản phẩm nào được chiết xuất từ máu người, bao gồm huyết tương, tiểu huyết cầu, hồng cầu, bạch cầu và các sản phẩm chuyển hóa được chứng nhận khác như interferon...
  • Danh từ: ngân hàng máu, ngân hàng máu,
  • bã mía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top