Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blood-soaked” Tìm theo Từ (1.773) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.773 Kết quả)

  • trụ máu, trụ huyết,
  • cơntăng nguyên hồng cầu,
  • trụ máu,
  • u nang máu,
  • loạn tạo máu,
  • danh từ, mối thù truyền kiếp, Từ đồng nghĩa: noun, bad blood , conflict , falling out , family feud , feud , fight , grudge , vendetta
  • phânloại máu,
  • rãnh hứng tiết,
  • bột huyết,
  • khối tụ máu sau sẩy thai,
  • danh từ, loại cam múi đỏ,
  • huyết đã tách fibrin, máu khử fibrin,
  • máu xitrat,
  • máu dây rốn,
  • / 'hɑ:tblʌd /, Danh từ: máu, huyết, sự sống, sức sống,
  • / blu:m /, Danh từ: hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn (ở vỏ quả), sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi, Nội...
  • / seikt /, Danh từ: (động vật học) chim ưng, (sử học) súng thần công, súng đại bác,
  • máu động mạch,
  • tiêu bản máu,
  • đình lưu máu, ứ máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top