Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bum ” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´bʌmf /, Danh từ: (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu,
  • / bʌmp /, Danh từ: tiếng vạc kêu, Nội động từ: kêu (vạc); kêu như vạc, Danh từ: sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va...
  • máy đo xóc (để đánh giá độ bằng phẳng của đường),
  • thử nghiệm va đập, sự thí nghiệm va chạm,
  • / bʌm /, Danh từ: phía sau, đằng sau, mông đít, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám, lộn xộn, rối loạn, Tính...
  • rung [sự biến dạng lồi (phình) ra do rung],
  • / ´ɛə¸bʌmp /, danh từ, (hàng không) lỗ hổng không khí,
  • khoảng nén của lò xo,
  • đệm trục lăn,
  • Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận),
  • thuyền bán rong,
"
  • Danh từ: (hàng hải) tàu tiếp phẩm, tàu tiếp phẩm, tàu cấp dưỡng,
  • Thành Ngữ:, to bump off, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai)
  • Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn
  • Thành Ngữ:, to go on the bum, ăn bám
  • Thành Ngữ:, things that go bump in the night, tiếng động gây nỗi kinh hoàng
  • Thành Ngữ:, to be on the bum, đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top