Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bum ” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.923) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æl´bju:mi¸naiz /, ngoại động từ, phết một lớp anbumin (giấy ảnh), albumenized paper, giấy abumin
  • / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves...
  • lên đường, bắt đầu chuyến đi căng buồm ra khơi, Thành Ngữ:, to make sail, guong bu?m, cang bu?m
  • / ´bu:mə¸ræη /, Danh từ: vũ khí bumơrang (của thổ dân uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném), (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông, Nội...
  • / ´dʒib¸bu:m /, danh từ, ( (hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền),
  • Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • / ´ælbjumin /, Danh từ: (hoá học) anbumin, Y học: chất đạm tan trong nước và đông lại khi nóng, Kinh tế: anbumin, blood albumin,...
  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • / bu:m /, Danh từ: (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần (máy trục), xà dọc (cánh máy bay), tiếng nổ đùng đùng (súng);...
  • / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...), Cơ...
  • van hình bướm, van bướm điều tiết, van bướm, van nêm, van tiết lưu, van bướm, van bướm, free discharge butterfly valve, van bướm cuối cống tháo nước, on/off butterfly valve, van bướm đóng-mở
  • Thành Ngữ:, to go on the bum, ăn bám
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • Danh từ, số nhiều .bummalo: con cá đầu rồng (cá nhỏ),
  • Thành Ngữ:, to be on the bum, đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
  • / ´ælbjumin /, Danh từ: lòng trắng trứng, (hoá học) anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ,
  • / ´si:bəm /, Hóa học & vật liệu: mỡ da, Y học: bã nhờn, cutaneous sebum, bã nhờn da
  • / ´bʌmkin /, Danh từ: người vụng về, người thộn, Giao thông & vận tải: tàu bumkin (kiểu tàu), Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top