Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conciliative” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / kən¸sili´eiʃən /, Danh từ: sự hoà giải, Xây dựng: hòa giải, Kinh tế: cuộc hòa giải, hòa giải, sự điều giải,
  • / kən´sili¸eit /, Ngoại động từ: thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, Điều hoà, hình thái từ:...
  • người hòa giải,
  • ủy ban hòa giải,
  • hội đồng hòa giải, ủy ban trọng tài,
  • điều đình trong thương nghiệp,
  • hòa giải bắt buộc,
  • tòa hòa giải,
  • thủ tục hòa giải,
  • ủy ban hòa giải,
"
  • biện pháp giải hòa, con đường hòa giải,
  • thủ tục điều giải công nhân viên chức,
  • ủy ban hòa giải,
  • yêu cầu tiến hành hòa giải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top