Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Débats” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, Động từ:...
  • nợ có thể thu được, đòi được,
  • / bæts /, Tính từ: Điên; khùng; điên khùng, to have bats in the belfry, điên rồ
  • nợ cố định, nợ hợp nhất,
  • đòi lại các khoản nợ còn thiếu,
"
  • nợ thương nghiệp (nợ công ty thiếu của người khác), trái quyền thương nghiệp (nợ người khác thiếu của công ty),
  • nợ đáng ngờ, nợ khó đòi,
  • nợ của khách hàng,
  • tích trái (nợ người ta thiếu mình), tiền cho vay, trái vụ hoạt động,
  • số nợ trên sổ sách, tổng số nợ trên sổ sách,
  • nợ công ty,
  • nợ chưa đáo hạn,
  • nợ thực tế,
  • nợ tam giác,
  • nợ chưa trả dứt,
  • tổng số nợ,
  • nợ chiến tranh,
  • Thành Ngữ:, a tongue debate, một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top