Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Débats” Tìm theo Từ | Cụm từ (305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, Động từ:...
  • Tính từ: không được xét đến, không được bàn đến, không bàn cãi; chưa được bàn cãi, to accept a proposition undebated, chấp nhận...
  • / kəη´greʃənəl /, tính từ, (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, ( congressional) (thuộc) quốc hội ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba), congressional debates, những cuộc tranh luận ở hội nghị
  • Thành Ngữ:, a tongue debate, một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
  • / vi´tju:pərətiv /, Tính từ: chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay, Từ đồng nghĩa: adjective, vituperative debate, cuộc...
  • / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , controversial , debatable , disputable , doubtful...
  • / 'æbətist /, Tính từ: (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản,
"
  • / 'æbətis /, Danh từ, số nhiều .abatis: (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản, Xây dựng: giá gỗ tam giác, Kinh tế:...
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • khơi mòi lại, Đánh lửa lại, đốt lại, reignite debate, khơi mòi lại cuộc tranh cãi
  • Thành Ngữ:, to open a debate, phát bi?u d?u tiên trong m?t cu?c tranh lu?n
  • / prə´træktid /, Tính từ: bị kéo dài, bị mở rộng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a protracted debate, một cuộc tranh luận kéo dài, a protracted war, một...
  • / ¸a:gjumen´teiʃən /, Danh từ: luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận, Từ đồng nghĩa: noun, debate , disputation , forensics
  • băng tần rộng, dải (tần) rộng, băng rộng, dải tần rộng, dải rộng, wideband amplification, khuếch đại băng rộng, wideband cdma (w-cdma), cdma băng rộng, wideband digital...
  • / ´ful¸dres /, danh từ, quần áo ngày lễ, tính từ, full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước), Từ đồng nghĩa: adjective, full-dress...
  • giai tần đơn, dải biên đơn, một dải biên, narrow single sideband, dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp, single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn,...
  • Thành Ngữ:, death pays all debts, eath quits all scores
  • Idioms: to be burdened with debts, nợ chất chồng
  • Thành Ngữ:, he that dies pays all debts, (tục ngữ) chết là hết nợ
  • / i´demətəs /, tính từ, (y học) bị chứng phù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top