Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Delictum” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / di'liriəm /, Danh từ: (y học) tình trạng mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng, Xây dựng: mê sảng,
"
  • Danh từ: sách trích giảng (gồm những đoạn văn trích),
  • / di´likt /, Danh từ: như misdemeanour, Kinh tế: hành vi phạm pháp, hành vi xâm quyền, action ex delict, tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền
  • / ´diktəm /, Danh từ, số nhiều .dicta, dictums: lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , axiom...
  • mê sảng rượu cấp,
  • rung tâm nhĩ,
  • Phó từ: ngay tại trận; quả tang,
  • mê sảng cấp,
  • hoang tưởng thân to lớn,
  • mê sảng ngộ độc,
  • sảng mộng,
  • mê sảng lẫn,
  • Danh từ, số nhiều .corpora delicti: tội chứng; toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng, dấu hiệu trên cơ thể nạn nhân chứng minh sự ám sát,
  • Danh từ: (y học) chứng mê sảng của người nghiện rượu nặng, Nghĩa chuyên ngành: cuồng sảng rượu cấp, Từ đồng nghĩa:...
  • mê sảng sốt,
  • nói mê sảng,
  • hoang tưởng thân bé nhỏ,
  • Danh từ: lời bàn thêm, nhân tiện, Nghĩa chuyên ngành: ý kiến bổ sung (của quan tòa), ý kiến tiện thể nói thêm, Từ đồng...
  • hoang tưởng bị truy hại,
  • quái thai thiếu hụt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top