Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Derotation” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • / ,di:nou'tei∫n /, Danh từ: sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, ý nghĩa (của một từ), sự bao hàm nghĩa rộng, Kỹ thuật chung:...
  • / ,derə'gei∫n /, Danh từ: sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...), (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật, Kinh...
  • sự hớt dacảm giác bị đụng dập.,
  • sự lưỡng trục, sự lưỡng tuyến,
"
  • sự xả đá, phá băng, sự phá băng, tan đông kết [sự làm tan đông kết], sự làm tan băng, sự làm tan đông,
  • / ,di:pɔ:'tei∫n /, danh từ, sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, displacement , eviction , exile , expatriation...
  • / ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền,...
  • thiết bị nắn điện, thiết bị chỉnh lưu,
  • cách vận chuyển bằng hàng không,, Danh từ: cách vận chuyển bằng hàng không; cách vận chuyển bằng khí cầu,
  • / ¸depju´teiʃən /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự cử đại biểu, Đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, committee...
  • tác dụng của gió,
  • / ¸dekə´reiʃən /, Danh từ: sự trang hoàng, Đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương, Xây dựng: sự trang hoàng, Kỹ...
  • / ¸deri´veiʃən /, Danh từ: sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ), sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn), (hoá học)...
  • / ¸detə´neiʃən /, Danh từ: sự nổ, tiếng nổ, Toán & tin: (vật lý ) sự nổ, Vật lý: sự làm nổ, Xây...
  • / ¸perə´reiʃən /, Danh từ: Đoạn kết bài diễn văn,
  • / den´teiʃən /, danh từ, Đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, Đường răng lá,
  • Danh từ: sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác, sự quay cùng tốc độ với một vật thể khác,
  • / dou´teiʃən /, danh từ, việc cấp của hồi môn, việc tặng cấp, quyên giúp,
  • / rou´teiʃən /, Danh từ: sự quay, sự xoay vòng; sự bị quay, sự bị xoay vòng, sự luân phiên, Cơ - Điện tử: sự quay, sự xoay, chuyển động quay, sự...
  • sự trang trí kiến trúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top