Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dhobie” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • ngứa dhobie (một kiểu viêm da dị ứng),
  • / ´doubi /, Danh từ, số nhiều dhobies: người làm nghề giặt quần áo ở ấn -Độ,
  • / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • (thuộc) ám ảnh sợ, (thuộc) chứng sợ,
  • / ˈfoʊbiə /, Danh từ: (y học) sự ám ảnh, nỗi sợ hãi, người bị ám ảnh, người khiếp đảm, Nghĩa chuyên ngành: ám ảnh sợ, Từ...
  • / doul /, danh từ, ( anh-ấn) chó rừng,
  • / ´douti /, Danh từ: ( anh-ấn) cái khố che hạ bộ của đàn ông ấn Độ,
  • / ´dougi /, Danh từ: con bê xa mẹ trên bãi chăn,
  • chứng không thích chịu ở chung,
"
  • chứng sợ máy tính,
  • chứng sợ máy tính,
  • chứng sợ lạm phát,
  • tật sợ ruồi,
  • Danh từ: sự ghét người da đen,
  • Danh từ: một điệu vũ châu mỹ la tinh,
  • trung tâm thông tin tính cước khách sạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top