Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “EBR” Tìm theo Từ (275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (275 Kết quả)

  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
"
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • / ə: /, Nội động từ: lầm lỗi, sai lầm, phạm tội, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang, hình thái từ: Từ...
  • erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • bản ghi y tế bằng điện tử,
  • ngà, ngà,
  • hệ thống trợ lực phanh điện tử,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • / eb /, Danh từ: triều xuống ( (cũng) ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, Nội động từ:...
  • sự ghi bằng chùm tia điện tử,
  • viêm tai giữa,
  • Danh từ: con ngựa bị cắt tai,
  • / 'iədrɔps /, Danh từ: thuốc rỏ lỗ tai,
  • / 'iəfoun /, Danh từ: Ống nghe,
  • / 'iəriη /, danh từ, hoa tai, khuyên tai, a pair of ear-rings, một cặp hoa tai
  • tiểu cốt nhĩ, xương bé tai,
  • thuốc nhỏ tai,
  • ráy tai, ráy tai,
  • / 'ebtaid /, Danh từ: triều xuống ( (cũng) ebb),
  • châu thổ triều xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top