Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Earring” Tìm theo Từ (1.966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.966 Kết quả)

  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • / ´ba:riη /, Giới từ: trừ, trừ ra, Kinh tế: sự truất quyền vì quá hạn, trừ ra..., trừ..., Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / 'ʤɑ:riɳ /, Tính từ: chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không...
  • / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions, những đam mê giằng xé con người, warring elements, các yếu tố xung khắc (nước với...
  • / ´ta:riη /, Danh từ: sự tẩm quét nhựa, sự rải nhựa; hắc ín (đường sá), Hóa học & vật liệu: sự tẩm hắc ín, Xây...
  • khả năng chịu tải,
  • / 'iəriɳ /, Danh từ: (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
  • sự hớt bavia, sự viền mép lỗ, sự hớt ba via,
  • / da:tiη /, Tính từ: nhanh như tên bắn,
  • / 'i:stiŋ /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía đông, hướng đông,
  • / 'ə:niɳz /, Danh từ số nhiều: tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi, Nghĩa chuyên ngành: lợi nhuận, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ: sự hoá than, đốt thành than, sự đốt thành than, cacbon háo, háo than, cốc hóa, đốt thành than, sự cacbon hóa, thấm cacbon,
  • sự lót ống khói, vữa, lớp trát, lớp trát trang trí,
  • tiếng rung miêu,
  • / ´fə:riη /, Danh từ: sự lót áo bằng da lông thú, sự cạo cáu (ở nồi, ấm), sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu), Xây dựng: cặn cáu, thanh nẹp...
  • / ´heriη /, Danh từ: (động vật học) cá trích, Kinh tế: cá trích, cá bẹ, packed as close as herrings, xếp chật như nêm, neither fish , flesh nor good red herring,...
  • / ´wɛəriη /, Tính từ: làm cho mệt mỏi, Xây dựng: sự mài mòn, Cơ - Điện tử: sự mòn, sự mài mòn, Kỹ...
  • / 'jə:niɳ /, Danh từ: ( + after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước, ( + to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top